Có 1 kết quả:
迂回曲折 yū huí qū zhé ㄩ ㄏㄨㄟˊ ㄑㄩ ㄓㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meandering and circuitous (idiom); complicated developments that never get anywhere
(2) going around in circles
(2) going around in circles
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0